Có 1 kết quả:

心眼小 xīn yǎn xiǎo ㄒㄧㄣ ㄧㄢˇ ㄒㄧㄠˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 小心眼[xiao3 xin1 yan3]

Bình luận 0